Đặc trưng sản phẩm


Dòng mới với hồi tiếp tốc độ cao 5 kHz và ngõ ra chống nhiễu dạng số
●15 mức tải định mức khác nhau từ 0.05 Nm đến 10000 Nm
●Dãi Analog 5 kHz với tốc độ lấy mẫu 20 kHz
●Quá tải an toàn 500%
●Nguồn cấp DC 24 V
●Đo Mô men theo dãi ±10 V
●Chức năng trả về Zero bằng tín hiệu ngoại vi
●Ngõ ra Digital thông qua RS-485
●Trang bị ngõ ra dạng xung để phát hiện chuyển động xoay

Gọn hơn khi đặt cạnh nhau
(Example:0.05 to 2 Nm)

Thêm tính năng điều chỉnh gốc zero bằng tín hiệu ngoài

Độ rộng dải tần số cỡ 5 kHz, bộ lọc biến thiên

utm3_3

Ngõ ra số qua cổng RS-485

Cài đặt mẫu

Ứng dụng mẫu

Đặc điểm kỹ thuật

0.05Nm ~ 10Nm
Dải đo
Nm
±0.05
Nm
±0.1
Nm
±0.2
Nm
±0.5
Nm
±1 Nm ±2 Nm ±5 Nm ±10
Nm
Trục xẻ rãnh
Bộ đo góc quay
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay
Vị trí trung tâm
Trục xẻ rãnh & Vị trí trung tâm
Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm
Nguồn cấp 100 mA hoặc thấp hơn
Tốc độ xoay tối đa 25000 rpm
Hằng số xoắn lò xo 5.67
Nm/rad
11.57
Nm/rad
26.10
Nm/rad
93.1
Nm/rad
188
Nm/rad
414
Nm/rad
691
Nm/rad
1851
Nm/rad
Góc xoắn lớn nhất 8.81×
10-³ rad(0.505°)
8.64×
10-³ rad(0.495°)
7.66×
10-³ rad(0.439°)
5.37×
10-³ rad(0.308°)
5.32×
10-³ rad(0.305°)
4.83×
10-³ rad(0.277°)
7.24×
10-³ rad(0.415°)
5.40×
10-³ rad(0.310°)
Mô-men quán tính 8.48
×
10-7
kgm2
8.58
×
10-7
kgm2
8.7
×
10-7
kgm2
1.46
×
10-6
kgm2
1.49
×
10-6
kgm2
1.39
×
10-6
kgm2
3.56
×
10-6
kgm2
3.66
×
10-6
kgm2
Kích thước bên ngoài
(Kích thước vỏ)
(W×H×D)
54×49×32 mm 57×54×37 mm
Tổng chiều dài 74 mm 84 mm 97 mm
Đường kính trục φ5 mm φ8 mm φ12 mm
Khối lượn 140 g 160 g 250 g
20Nm ~ 2000Nm
Dải đo ±20
Nm
±50
Nm
±100 Nm ±200 Nm ±500 Nm ±1000 Nm ±2000 Nm
Trục xẻ rãnh
Bộ đo góc quay
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay
Vị trí trung tâm
Trục xẻ rãnh & Vị trí trung tâm
Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm
Nguồn cấp 150 mA hoặc thấp hơn 180 mA hoặc thấp hơn
Tốc độ xoay tối đa 20000
rpm
15000
rpm
12000
rpm
10000
rpm
7000
rpm
6000
rpm
Hằng số xoắn lò xo 5386 Nm/rad 8428 Nm/rad 17.3×
10³
Nm/rad
41.7×
10³
Nm/rad
117×
10³
Nm/rad
377×
10³
Nm/rad
717×
10³
Nm/rad
Góc xoắn lớn nhất 3.71×
10-³
rad
(0.213°)
5.93×
10-³
rad
(0.340°)
5.78×
10-³
rad
(0.331°)
4.79×
10-³
rad
(0.275°)
4.28×
10-³
rad
(0.246°)
2.65×
10-³
rad
(0.152°)
2.79×
10-³
rad
(0.160°)
Mô-men quán tính 2.59×
10-5
kgm2
2.66×
10-5
kgm2
6.59×
10-5
kgm2
1.40×
10-4
kgm2
4.70×
10-4
kgm2
2.90×
10-3
kgm2
5.89×
10-3
kgm2
Kích thước bên ngoài
(Kích thước vỏ)
(W×H×D)
70×63×47
mm
67×63.5×56
mm
67×68×61
mm
67×78×71
mm
86×103×98
mm
86×119×111
mm
Tổng chiều dài 150
mm
170
mm
177
mm
187
mm
217
mm
286
mm
306
mm
Đường kính trục φ20
mm
φ25
mm
φ30
mm
φ40
mm
φ60
mm
φ70
mm
Khối lượn 670 g 1.05
kg
1.44
kg
2.55
kg
7.4 kg 10.6
kg
5000Nm ~ 10000Nm
Dải đo ±5000 Nm ±10000 Nm
Trục xẻ rãnh
Bộ đo góc quay    
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay    
Vị trí trung tâm    
Trục xẻ rãnh & Vị trí trung tâm    
Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm    
Trục xẻ rãnh & Bộ đo góc quay & Vị trí trung tâm    
Nguồn cấp 210 mA hoặc thấp hơn
Tốc độ xoay tối đa 5000 rpm 4000 rpm
Hằng số xoắn lò xo 1649×103 Nm/rad 3255×103 Nm/rad
Góc xoắn lớn nhất 3.03×10-3 rad (0.174°) 3.07×10-3 rad (0.176°)
Mô-men quán tính 2.01×10-2 kgm2 5.16×10-2 kgm2
Kích thước bên ngoài
(Kích thước vỏ)
(W×H×D)
97×141×137 mm 103×166×162 mm
Tổng chiều dài 387 mm 447 mm
Đường kính trục φ90 mm φ110 mm
Khối lượn 21.7 kg 36.2 kg
 
Đặc tính kỹ thuật chung
Nguồn điện áp DC 24 V±15% 
Dải đầu ra ±10 V DC Điện trở tải phải lớn hơn 5 kΩ
Đáp ứng 5 kHz
Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quay
Cực góp mở Điện áp tối đa 30 V, 10 mA
Bộ lọc Digital 1 Hz ~ 1 kHz(Tùy thuộc vào việc cài đặt) PASS 5 kHz
Quá tải an toàn 500% FS
Hệ số phi tuyến tính 0.03% FS
Độ trễ 0.03% FS
Hệ số lặp lại 0.03% FS
Dải nhiệt độ hoạt động -10 to +50℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.01% FS/℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01% FS/℃
Cáp nguồn Cáp bọc (2 m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.
(Chiều dài cáp có thể thay đổi lên 5 m (Tùy chọn : UTMⅢ-L5))
Tùy chọn cáp có sẵn CATM351:Cáp bọc (5 m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.
CATM312:Cáp bọc (10 m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.
Chứng chỉ CE Chỉ thị EMC EN61326-1,EN61326-2-3
 

Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm