Đặc điểm nổi bật

Thích hợp nhất cho việc kiểm soát tải của các loại cân bàn, cân phễu cấp liệu v.v..

● Khối lượng cân 2.5 kN/ 5 kN/ 12 kN/ 25 kN
● Độ chính xác cao, Chế tạo từ thép không gỉ, bọc kín
● Trở kháng đầu vào cao: 1100 Ω
● Ứng dụng: Cân bàn, cân phễu cấp liệu, v.v..

Đặc tính kỹ thuật

Dòng SB14-2.5KN, SB14-5KN,
SB14-12KN, SB14-25KN
Dải đo định mức (R.C.) 2.5 kN, 5 kN, 12 kN, 25 kN
Điện áp biến đổi (R.O.) 2 mV/V±0.1%
Quá tải an toàn 200% R.C.
Quá tải cạnh bên tối đa an toàn 100% R.C.
Cân bằng Zero ±5% R.O.
Lỗi cộng dồn 0.0200% R.O.
Hệ số phi tuyến tính 0.0166% R.O.(typ)
Độ trễ 0.0166% R.O.(typ)
Hệ số trượt 0.0166% R.O./30 min
Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40℃
Vùng nhiệt độ an toàn -40 to +80℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.0122% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.0100% R.O./10℃
Điện trở ngõ vào 1100±50 Ω
Điện trở ngõ ra 1000±2 Ω
Điện áp kích thích khuyến cáo 5 đến 15 V(AC, DC)
Trở kháng cách ly 5000 MΩ hoặc hơn
Cấp độ bảo vệ IP68
Dây 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3 m
Mã màu dây +EXC: Xanh lá
+SIG: Trắng
-EXC: Đen
-SIG: Đỏ
Nối mass: Vàng
Vậ liệu Load cell Thép không gỉ
Khối lượng 1.2 kg


Kích thước ngoài

Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm