Slider

Đặc trưng sản phẩm Đặc điểm kỹ thuật Tải xuống

 

Đặc trưng sản phẩm

・TC80-D3V là bộ chuyển đổi Mô-men nhỏ gọn dạng gắn DIN-rail
・Tốc độ lấy mẫu cao 16000 lần/ giây hiển thị các dao động của mô-men
・Như các dòng UTM thiết bị này cũng hỗ trợ tùy chọn đo góc!
・3 kênh đầu ra Analog Mô-men, Tốc độ quay, và góc quay.
・Lưu giữ lên đến 100 giá trị có thể xuất da dưới dạng dữ liệu

Thiết bị nhỏ gọn và nhẹ có thể lắp đặt được tại các không gian giới hạn ở hộp điều khiển.

Thiết bị nhỏ gọn và nhẹ lắp ray DIN 35 mm

Phền mền ứng dụng cho giao tiếp USB

Bằng kết nối qua cổng USB, có thể hiển thị biểu đồ, đọc giá trị Hold, cài đặt thông số, và thậm chí hiệu chuẩn


Đặc điểm kỹ thuật

Phần tín hiệu tương tự
Mô-men đầu vào -10 đến +10 V (UTMⅢ) Trở kháng đầu vào: 1 MΩ hoặc hơn
-5 đến +5 V (UTMⅡ/UTMV) Trở kháng đầu vào: 1 MΩ hoặc hơn
Độ chính xác phi tuyến tính : trong khoảng 0.02%/FS±1 digit
Chênh lệch về 0 : Trong khoảng 0.2 mV/℃ RTI
Chênh lệch Gain : Trong khoảng 0.01%/℃
Bộ lọc số lọc thông thấp PASS,1 Hz ~ 1 kHz
Bộ chuyển đổi A/D Mức :16000 lần/ giây
Độ phân giải:24 bit (nhị phân)  khoảng ・1/30000 đối với điện áp 10 V
Đầu vào xung cho tốc độ quay (Đầu vào Open collector/UTMⅡ/UTMV/UTMⅢ)
Tần số đầu vào tối đa Phù hợp với tần số đầu ra của dòng UTMⅡ/ UTMV/ UTMⅢ
Tần số đầu vào tối thiểu 15, 10, 5, 3, 2 rpm vòng trên phút (khi tốc độ xung là 4 ppr)
60, 40, 20, 12, 8 rpm vòng trên phút (khi tốc độ xung là 1 ppr)
Độ rộng xung nhỏ nhất được phát hiện 50 μs
Cấu hình mạch không điện áp đầu vào ( khác loại thông dụng)
Kết nối nguồn mở (Ic = khoảng. 10 mA)
Tốc độ quay đầu vào ở tốc độ chậm
Tần số đầu vào tối đa 5000 rpm
Tần số đầu vào tối thiểu 0.1 rpm
Độ rộng xung nhỏ nhất được phát hiện 5 μs
Cấu hình mạch không điện áp đầu vào ( khác loại thông dụng)
Kết nối nguồn mở (Ic = khoảng. 10 mA)
Ngõ vào Encoder (Ngõ vào xung/Ngõ vào Open collector) UTMⅡ/UTMⅢ Tương thích với các tùy chọn Encoder dạng xoay


Phần hiển thị
Hiển thị Đơn vị hiển thị ký tự cao 8 mm, hiển thị số bởi LED 7 đoạn màu xanh
Nội dung hiển thị Có thể chuyển đổi các dạng hiển thị số (Mô men, tốc độ quay, Nguồn cấp/ Góc)
Tần số hiển thị Có thể chọn từ 1, 3, 6, 13, 25 lần/s
Tín hiệu ngoại vi
Tín hiệu ngõ ra (2) có thể chọn/cấu hình
Ngõ ra đầu thu mở của Transitor
Vceo = 30 V、 Ic = 50 mA
Tín hiệu ngõ vào (1) có thể chọn/cấu hình
Dạng tiếp điểm (relay, công tắc, v.v..) hoặc không tiếp điểm (transistor, tiếp điểm quang, v.v..)
Ngõ vào ON khi ngắn mạch với chân COM
Giao diện
USB Giao diện USB
D3V Ngõ ra điện áp chuyển đổi D/A (3ch)
485 Giao diện RS-485
Vận hành chung
Nguồn điện áp DC 24 V±15%
Công suất tiêu thụ 6 W typ.
Điều kiện hoạt động -10 đến +50℃ lưu kho-20 đến +85℃
Độ ẩm 85% RH or less (Không ngưng tụ)
Kích thước 34(W)×88(H)×91(D) mm (Không bao gồm phần nhô ra)
Khối lượng khoảng 230 g
Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
Kèm theo
Sổ hướng dẫn 2
Tua vít nhỏ 1
Đầu nối I/O khác nhau 3
Dụng cụ thao tác 1



Xin lưu ý rằng có thể có những khác biệt riêng về tông màu trên các thiết bị hiển thị như đèn LED, ống màn hình huỳnh quang và các màn hình LCD do quá trình sản xuất hoặc lô sản xuất khác nhau.



Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm