Product outline

Thiết bị UTMⅡ/UTMV rất đễ kết nối với bộ hiển thị TM700 thông qua cáp kết nối kèm theo. Với tốc độ lấy mẫu nhanh 20000 lần/ giây, TM700 có thể hỗ trợ thời gian phản hồi cao UTMⅡ/UTMV(1 kHz). Biến đổi của Mô-men, vận tốc quay, và công suất trong khoảng thời gian ngắn được hiển thị.

Đặc điểm chung
  • Bộ hiển thị Mô-men với UTMⅡ/UTMV.
  • Hiển hị đồ thị Mô-men, Tốc độ quay, và công suất.
  • Cho phép đo mô-men xoắn với UTMⅡ/UTMV.
  • Dễ dàng kết nối với UTMⅡ/UTMV bằng một loại cable
  • Nguồn hoạt động được cung cấp cho UTMⅡ/UTMV ( Cùng như tùy chọn bộ mã hóa vòng quay)
  • Giới hạn trên/dưới và chức năng giữ.
  • Giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng điển hình như xiết ốc, kiểm tra mô tơ, động cơ, máy trộn, phát điện gió,….
Hiển thị mẫu

Kích thước ngoài


Đặc tính kỹ thuật

Mô-men đầu vào (đầu vào điện áp)
Tín hiệu đầu vào dải -5 đến +5 V Trở kháng đầu vào: từ 1 MΩ trở lên
Accuracy Độ chính xác Sai số phi tuyết tính : trong khoảng 0.02% FS±1 digit
Chênh lệch về 0 : Trong khoảng 0.2 mV/℃ RTI
Chênh lệch Gain : Trong khoảng 0.01%/℃
Bộ lọc tương tự Bộ lọc thông thấp (-6 dB/oct.)
Dải lựa chọn 10 Hz, 30 Hz, 100 Hz, 300 Hz, 1 kHz, 3 kHz, 10 kHz, 30 kHz
Bộ chuyển đổi A/D Bộ chuyển đổi A/D . Mức :20000 lần/ giây
・ Độ phân giải:24 bit (nhị phân)  khoảng . 1/30000 đối với điện áp 5 V
Giám sát đầu ra Mức đầu ra : điện áp đầu vào (cho kiểm tra điểm)
 
Đầu vào vào tốc độ quay cao (Xung Open-collector)
: Tiêu chuẩn UTMⅡ/UTMV
Tần số đầu vào tối đa Phù hợp với tần số đầu ra của dòng UTMⅡ/UTMV
Minimum input frequency Tần số đầu vào tối thiểu chọn từ 15, 10, 5, 3 hoặc 2 vòng / phút (khi tốc độ xung là 4 ppr)
60, 40, 20, 12, 8 rpm (khi tốc độ xung là 1 ppr)
Độ rộng xung phát hiện tối thiểu 50 μs
Cấu hình mạch Đầu vao tiếp điểm khô (khác loại thông dụng)
Có thể kết nối Open collector Mức (Ic = khoảng. 10 mAA)
 
Đầu vào cho tốc độ quay thấp ( xung Open collector Mức)
: cho UTMⅡ với tùy chọn Encoder đo góc quay
Tần số đầu vào lớn nhất khoảng 1000 rpm
Tần số đầu vào bé nhất 0.1 rpm
Độ rộng xung phát hiện tối thiểu 5 μs
Cấu hình mạch Đầu vao tiếp điểm khô (khác loại thông dụng)
Có thể kết nối Open collector Mức(Ic = khoảng. 10 mAA)
 
Bộ hiển thị
Bộ hiển thị Màn hình hiển thị màu LCD 3.5inch TFT
 
Tín hiệu ra I/O
Đầu ra (8) ex) giới hạn ngõ ra cao và thấp
Đầu vào (10) ex) điều khiển giữ đầu vào, đầu vào số 0 (DZ)
 
Giao tiếp
Tiêu chuẩn SIF: 2- dây tín hiệu
USB: Giao tiếp USB
Tùy chọn D3V: bộ chuyển đổi điện áp đầu ra D/A (3 ch)
 
Thông số kỹ thuật chung
Nguồn cấp DC 24 V (±15%)
Công suất tiêu thụ tối đa 6 W typ.
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động :-10 to +40℃, nhiệt độ tối đa : -40 to +80℃
Độ ẩm :85% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Kích thước 96(W)× 96(H)× 138(D) mm ( Không bao gồm phần nhô ra)
Khối lượng khoảng 1.0 kg
Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
 
Đính kèm
  Sách hướng dẫn sử dụng・・・・・・1
Kết nối ngoại vi Đầu vào/đầu ra・・・・・・1
Cáp kết nối cho UTMⅡ/UTMV (2 m)・・・・・1
Dụng cụ vận hành ( Gồm tùy chọn bộ chuyển đổi D/A(3 ch) ・・・・・・1
 

Phụ kiện tùy chọn

Model Description
DTC2 DTC2 khung cho TM700( với nguồn cấp AC)
CA372-I/O Cáp CA372-I / O có đầu nối FCN ở một đầu- dài 3 m
CA81-USB Cáp CA81-USB Cáp máy tính Cáp USB 1.8 m
CATM21-M CATM21-M cáp kết nối cho UTMⅡ/UTMV 2 m
CATM51-M CATM51-M cáp kết nối cho UTMⅡ/UTMV 5 m
CATM(R)21-M Cáp CATM (R) 21-M Cáp để kết nối bộ đo góc quay UTMⅡ 2 m
CATM(R)51-M Cáp CATM (R) 51-M Cáp để kết nối bộ đo góc quay UTMⅡ 5 m
CN50 CN50 Đầu nối I/O dòng FCN (có nắp đậy)
CN55 CN55 Đầu nối I/O dòng FCN (có nắp đậy chéo)
CN73 CN73 Bộ chuyển đổi D/A kết nối (3 ch)
CN90 CN90 Đầu nối nhựa chống nước cho UTMⅡ / UTMV
CN91 CN91 Đầu nối nhựa chống nước cho bộ đo góc UTMⅡ / UTMV
GMP96x96 GMP96x96 Gioăng cao su
TSU03 Bộ chống sét DC



Xin lưu ý rằng có thể có những khác biệt riêng về tông màu trên các thiết bị hiển thị như đèn LED, ống màn hình huỳnh quang và các màn hình LCD do quá trình sản xuất hoặc lô sản xuất khác nhau.



Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm