Đặc điểm nổi bật
- Dải đo 50kN, 100kN
- Chỉ với 22 mm đường kính, lại có thể đo đến 50 kN
Chỉ với 38 mm đường kính, lại có thể đo đến 100 kN
Đặc tính kỹ thuật
| Dòng | USLC-50KN | USLC-100KN |
|---|---|---|
| Dải đo định mức | 50 kN | 100 kN |
| Điện áp đầu ra | Xấp xỉ 2 mV/V | |
| Quá tải an toàn | 150% R.C. | |
| Cân bằng Zero | ±10% R.O. | |
| Hệ số phi tuyến tính | 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn Specification changed. |
0.3% R.O. hoặc nhỏ hơn |
| Độ trễ | 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn Specification changed. |
0.3% R.O. hoặc nhỏ hơn |
| Hệ số lặp lại | 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn | |
| Khoảng bù nhiệt độ | -10 to +60℃ | |
| Khoảng nhiệt độ an toàn | -20 to +70℃ | |
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 0.5% R.O/10℃ hoặc dưới | |
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 0.5% R.O/10℃ hoặc dưới | |
| Điện trở ngõ vào | Xấp xỉ 700 Ω | |
| Điện trở ngõ ra | Xấp xỉ 700 Ω | |
| Điện áp kích thích khuyến cáo | 5 V | |
| Điện áp kích thích tối đa | 10 V | |
| Trở kháng cách ly (DC 50 V) | 1000 MΩ hoặc lớn hơn | |
| Cáp | φ2 cáp mềm 4 ruột (3 m) Đầu cáp: 5 dây | φ3.8 cáp mềm 4 ruột (3 m) Đầu cáp: 5 dây |
| Vật liệu làm Load cell | Thép không gỉ | |
| Độ biến dạng theo dải đo ở mức | 0.08 mm | 0.07 mm |
| Tần số tự nhiên | 39 kHz | 16.3 kHz |
| Khối lượng | 40 g | 210 g |
Ví dụ về sử dụng / Sơ đồ hệ thống dây điện

Kích thước ngoài

Tải xuống
|
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
|---|---|---|
|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
|
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
|
PDF
|
||
|
Các công cụ hỗ trợ
|
||
|
Phần mềm
|
||


