Đặc trưng sản phẩm

Đầu đo mômen quay có bảo vệ thấm và rỉ sét

Đầu đo mômen quay có bảo vệ thấm và rỉ sét, UTMV, nay đã xuất hiện.
Với cấp bảo vệ tới IP65, thiết bị có thể sử dụng trong một môi trường có sự tiếp xúc với nước mưa, nước biển, hạt bụi nhỏ và hơi dầu.
■ Mức độ bảo vệ: IP65
■ Làm từ thép không rỉ chống rỉ sét
■ Loại cấu trúc đường rối được dùng đối với môi trường nước mưa/ nước biển.
Loại đệm trục quay làm kín bằng cao su Fluoro được dùng đối với môi trường có hạt bụi nhỏ/ hơi dầu (tùy chọn)
■ Loại tải : 0.1, 0.5, 1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000 và 5000 Nm

thiết bị có thể sử dụng trong một môi trường có sự tiếp xúc với nước mưa, nước biển, hạt bụi nhỏ và hơi dầu

Các ví dụ ứng dụng

Loại đệm làm kín đường rối & loại đệm làm kín xoay cao su Fluoro ( Tùy chọn: (S))

Loại tiêu chuẩn có đệm làm kín đường rối phù hợp cho việc sử dụng trong một môi trường có nước mưa hoặc nước biển.
Loại đệm quay cao su Fluoro được dùng đối với môi trường có hạt bụi nhỏ/ hơi dầu Vui lòng lưu ý đệm xoay có tuổi thọ giới hạn.

Loại đệm Đệm đường rối Đệm xoay cao su Fluoro
Chống thấm
Trong môi trường bụi nhỏ/ hơi dầu Không phù hợp
Mômen ma sát Rất thấp Lớn nhất 10% (loại 0.1 Nm)
Tốc độ lớn nhất 10000 vòng/phút (loại 0.1 Nm) 2120 rpm (0.1 Nm type)
Bảo dưỡng Không cần thiết Cần thiết

Đặc điểm kỹ thuật

Loại tiêu chuẩn có đệm làm kín đường rối và đệm quay cao su fluoro loại S có sẵn như là một tùy chọn.

UTMV (0.1Nm to 10Nm)
Dòng UTMV
-0.1Nm
UTMV
-0.5Nm
UTMV
-1Nm
UTMV
-5Nm
UTMV
-10Nm
Dải đo ±0.1 Nm ±0.5 Nm ±1 Nm ±5 Nm ±10 Nm
Loại đệm Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S)
Nguồn cấp DC 24 V±15%
Dòng tiêu thụ 100 mA hoặc thấp hơn
Dải đầu ra ±5 V DC Điện trở tải phải lớn hơn 2 kΩ
Đáp ứng 1 kHz
Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quay
Cực góp mở Điện áp tối đa 30 V, 10 mA
Quá tải an toàn 500% FS
Phi tuyến tính 0.03% FS or less
Sự trễ 0.03% FS or less
Độ lặp lại 0.03% FS or less
Dải nhiệt độ hoạt động -10 ~ +50℃
Nhiệt độ ảnh hưởng lên điểm không (ZERO) 0.01% FS/℃ or below
Nhiệt độ ảnh hưởng lên dải do 0.01% FS/℃ or below
Tốc độ quay tối đa 10000
rpm
2120
rpm
10000
rpm
1590
rpm
10000
rpm
1590
rpm
9000
rpm
1060
rpm
9000
rpm
1060
rpm
Lò xo xoắn cố định 11.13
Nm/rad
89.5
Nm/rad
172
Nm/rad
897
Nm/rad
1400
Nm/rad
Góc xoắn lớn nhất 8.99
×10-3
rad
(0.515°)
5.59
×10-3
rad
(0.320°)
5.83
×10-3
rad
(0.334°)
5.58
×10-3
rad
(0.320°)
7.14
×10-3
rad
(0.409°)
Mômen quán tính 1.15
×
10-6
kgm2
0.99
×
10-6
kgm2
2.19
×
10-6
kgm2
1.90
×
10-6
kgm2
2.22
×
10-6
kgm2
1.93
×
10-6
kgm2
5.60
×
10-6
kgm2
4.90
×
10-6
kgm2
5.70
×
10-6
kgm2
5.00
×
10-6
kgm2
Khung kích thước
(WxHxD)
54×50×40
mm
54×50×40
mm
54×50×40
mm
57×55×40
mm
57×55×40
mm
Chiều dài 97 mm 107 mm 107 mm 121 mm 121 mm
Đường kính trục 5 mm 8 mm 8 mm 12 mm 12 mm
Khối lượng ước tính 390 g 430 g 430 g 580 g 580 g
Chứng chỉ CE Chỉ thị EMC EN61326-1,EN61326-2-3
 

UTMV (50Nm to 5000Nm)
Dòng UTMV
-50Nm
UTMV
-100Nm
UTMV
-500Nm
UTMV
-1000Nm
UTMV
-5000Nm
Dải đo ±50 Nm ±100
Nm
±500
Nm
±1000
Nm
±5000
Nm
Loại đệm Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S) Tiêu chuẩn (S)
Nguồn cấp DC 24 V±15%
Dòng tiêu thụ 150 mA hoặc thấp hơn 160 mA hoặc thấp hơn
Dải đầu ra ±5 V DC Điện trở tải phải lớn hơn 2 kΩ
Đáp ứng 1 kHz
Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quay
Cực góp mở Điện áp tối đa 30 V, 10 mA
Quá tải an toàn 500% FS
Phi tuyến tính 0.03% FS or less
Sự trễ 0.03% FS or less
Độ lặp lại 0.03% FS or less
Dải nhiệt độ hoạt động -10 ~ +50℃
Nhiệt độ ảnh hưởng lên điểm không (ZERO) 0.01% FS/℃ or below
Nhiệt độ ảnh hưởng lên dải do 0.01% FS/℃ or below
Tốc độ quay tối đa 5700
rpm
680
rpm
4800
rpm
570
rpm
4800
rpm
380
rpm
4800
rpm
270
rpm
4000
rpm
180
rpm
Lò xo xoắn cố định 6887
Nm/rad
1.64
×103
Nm/rad
93.6
×103
Nm/rad
326
×103
Nm/rad
1418
×103
Nm/rad
Góc xoắn lớn nhất 7.26
×10-3
rad
(0.416°)
6.11
×10-3
rad
(0.350°)
5.34
×10-3
rad
(0.306°)
3.07
×10-3
rad
(0.176°)
3.53
×10-3
rad
(0.202°)
Mômen quán tính 4.21
×
10-5
kgm2
3.86
×
10-5
kgm2
9.6
×
10-5
kgm2
10.9
×
10-5
kgm2
6.2
×
10-4
kgm2
6.1
×
10-4
kgm2
3.56
×
10-3
kgm2
3.51
×
10-3
kgm2
2.38
×
10-2
kgm2
2.34
×
10-2
kgm2
Khung kích thước
(WxHxD)
70×68×51
mm
67×74×57
mm
67×79×72
mm
86×103×98
mm
97×141×137
mm
Chiều dài 207 mm 215 mm 257 mm 326 mm 433 mm
Đường kính trục 20 mm 25 mm 40 mm 60 mm 90 mm
Khối lượng ước tính 1.6 kg 2.1 kg 4.0 kg 11 kg 28 kg
Chứng chỉ CE Chỉ thị EMC EN61326-1,EN61326-2-3

Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm