Đặc điểm nổi bật

Load cell dạng Kéo/Nén
Tác động nhỏ theo hướng lực ép các bên có thể được đo chính xác

Đặc tính kỹ thuật

UTTC-
1KN
UTTC-2KN
UTTC-5KN
UTTC-
10KN
UTTC-
20KN
UTTC-
50KN
Dải đo định mức 1 kN 2 kN,
5 kN
10 kN 20 kN 50 kN
Tín hiệu đầu ra 1 mV/V±20%
Quá tải an toàn 150% R.C.
Cân bằng Zero ±10% R.O.
Hệ số phi tuyến tính 0.2% R.O. 0.1% R.O.
Độ trễ 0.1% R.O. 0.2% R.O.
Hệ số lặp lại 0.1% R.O.
Dải nhiệt độ làm việc -10 to +60℃
Dải nhiệt độ an
toàn
-20 to +70℃
Nhiệt độ ảnh
hưởng đến zero
0.5% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh
hưởng đến dải
đo (span)
0.5% R.O./10℃
Điện trở ngõ vào
xấp xỉ
1000 Ω
Điện trở ngõ ra xấp xỉ 1000 Ω
Điện áp kích
thích khuyến
cáo
10 V
Điện áp kích
thích tối đa
15 V
Trở kháng cách
ly
1000 MΩ hoặc hơn
Dây φ3.8 4-lõi dẫn có vỏ theo màu. Chiều dài 3 m.
Mã màu dây +EXC: Đỏ
+SIG: Xanh lá
-EXC: Đen
-SIG: Trắng
Nối mass: Vàng
Độ biến dạng
theo Dải đo định mức
0.020 mm 0.030 mm 0.022 mm 0.023 mm 0.044 mm
Tần số tự nhiên 3.8 kHz 4.0 kHz 5.2 kHz 4.2 kHz 4.5 kHz
Vật liệu của Load cell Hợp kim
nhôm
là thép không ghỉ
Khối lượng 140 g 210 g 300 g 920 g

Kích thước ngoài



Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm